1. Báo cáo tài sản là gì?
Báo cáo tài sản là báo cáo cung cấp dữ liệu về Tài sản, Nợ, Phí trên từng tài khoản hoặc trên tất cả các tài khoản của khách hàng, giúp khách hàng theo dõi được việc phân bổ tài sản và quản trị rủi ro.
2. Dữ liệu trên Báo cáo tài sản được cập nhật khi nào?
Dữ liệu trên báo cáo tài sản được cập nhật ngay sau khi phát sinh các sự kiện ảnh hưởng đến tài sản của khách hàng như nộp/rút tiền, mua/bán chứng khoán, vv.
3. Công thức hoặc Diễn giải các trường trong báo cáo
Công thức và giải thích các trường trong bảng sau:
Tên trường |
Công thức/Diễn giải |
Giá trị |
|
TỔNG TÀI SẢN |
= Tiền + DLife + DWealth + DStock |
TỔNG NỢ |
= Nợ trong ngày + Vay Ứng trước tiền bán + Dư nợ phái sinh + Vay giao dịch DStock + Phí |
TÀI SẢN RÒNG |
= Tổng Tài sản - Tổng Nợ |
TIỀN |
= Tiền khả dụng + Tiền chờ về + Tiền phong tỏa |
Tiền khả dụng |
= Tiền thực có phái sinh + Tiền khả dụng khác |
Tiền thực có phái sinh |
Tiền trong tài khoản phái sinh (chưa nộp ký quỹ lên CCP và không bao gồm số dư duy trì) |
Tiền khả dụng khác |
Tổng tiền có thể rút trong các tài khoản không bao gồm Phái sinh, Hưu trí, Heo đất điện tử và SSS (không tính Rtt) |
Tiền chờ về |
= Tiền cổ tức chờ về + Tiền bán chờ về + Tiền ký quỹ phái sinh chờ rút + Tiền chờ về khác |
Tiền cổ tức chờ về |
Giá trị cổ tức (bằng tiền) ghi nhận sau khi xác nhận danh sách khách hàng được hưởng quyền |
Tiền bán chờ về |
Tổng tiền bán chứng khoán chưa về tài khoản |
Tiền ký quỹ phái sinh chờ rút |
Tiền rút ký quỹ từ CCP, chưa về tài khoản phái sinh |
Tiền chờ về khác |
Tiền lãi không kỳ hạn cho tiền ký quỹ lên CCP, chưa thanh toán trong kỳ |
Tiền phong tỏa |
= Tiền mua chờ khớp + Tiền chờ ký quỹ phái sinh + Tiền phong tỏa khác |
Tiền mua chờ khớp |
Tiền ký quỹ mua chứng khoán chưa khớp lệnh |
Tiền chờ ký quỹ phái sinh |
Tiền nộp ký quỹ chưa lên CCP |
Tiền phong tỏa khác |
Số dư tiền bị phong tỏa cho mục đích ngoài giao dịch chứng khoán + Số dư duy trì tài khoản phái sinh |
DLIFE - SỨC KHỎE TÀI CHÍNH TRỌN ĐỜI |
= Tích sản hưu trí |
Tích sản hưu trí |
Giá trị tài sản ròng của tiểu khoản Tích sản hưu trí (bao gồm tiền, danh mục chứng chỉ quỹ và tiền đặt lệnh mua) |
DWEALTH – BẢO AN THỊNH VƯỢNG |
= Hỗ trợ lãi suất qua đêm + Hỗ trợ lãi suất kỳ hạn + Chứng chỉ quỹ mở + Chứng chỉ quỹ ETF + Trái phiếu + Heo đất điện tử + SSS |
Hỗ trợ lãi suất qua đêm |
Số dư gốc còn lại của khoản gửi HTLS qua đêm + Lãi dự thu |
Hỗ trợ lãi suất kỳ hạn |
Số dư gốc còn lại của khoản gửi HTLS kỳ hạn + Lãi dự thu |
Chứng chỉ quỹ mở |
Giá trị các mã CCQ mở trong danh mục của khách hàng |
Chứng chỉ quỹ ETF |
Giá trị thị trường các mã ETF trong danh mục của khách hàng |
Trái phiếu |
Giá trị của danh mục trái phiếu (bao gồm VBond, DBond, trái phiếu niêm yết và các loại trái phiếu OTC khác) |
Heo đất điện tử |
Giá trị tài sản ròng của tiểu khoản Heo đất điện tử (bao gồm tiền, danh mục chứng chỉ quỹ và tiền đặt lệnh mua) |
Single Stock Saving (SSS) |
Giá trị tài sản ròng của tiểu khoản SSS (bao gồm tiền, danh mục chứng khoán và tiền đặt lệnh mua) |
DSTOCK - Giao dịch chứng khoán |
= Chứng khoán cơ sở + Chứng khoán phái sinh + Chứng quyền |
Chứng khoán cơ sở |
Giá trị danh mục chứng khoán cơ sở + Giá trị quyền chờ về |
Danh mục chứng khoán |
Giá trị thị trường của danh mục chứng khoán cơ sở |
Quyền chờ về |
Giá trị thị trường của chứng khoán hưởng quyền chờ về |
Chứng khoán phái sinh |
Giá trị tài sản ký quỹ trên CCP |
Chứng quyền |
Giá trị thị trường chứng quyền trong danh mục của khách hàng |
NỢ TRONG NGÀY |
= Nợ phát sinh trong ngày |
Nợ phát sinh trong ngày |
|
VAY ỨNG TRƯỚC TIỀN BÁN DSTOCK |
= Ứng trước tiền bán |
Ứng trước tiền bán |
Dư nợ gốc và lãi khoản ứng trước tiền bán của khách hàng |
DƯ NỢ PHÁI SINH |
|
Dư nợ phái sinh |
Dư nợ gốc và lãi thấu chi phái sinh của khách hàng |
VAY GIAO DỊCH DSTOCK |
|
Dư nợ gốc |
= Dư nợ gốc DMargin + Dư nợ gốc Smart T+ +Dư nợ gốc T10 + Dư nợ gốc T15 + Dư nợ gốc các khoản vay khác |
DMargin |
Dư nợ gốc DMargin |
Smart T+ |
Dư nợ gốc Smart T+ |
T10 |
Dư nợ gốc T10 |
T15 |
Dư nợ gốc T15 |
Khác |
Dư nợ gốc các khoản vay khác |
Dư nợ lãi |
= Dư nợ lãi DMargin + Dư nợ lãi Smart T+ +Dư nợ lãi T10 + Dư nợ lãi T15 + Dư nợ lãi các khoản vay khác |
Dmargin |
Dư nợ lãi DMargin |
Smart T+ |
Dư nợ lãi Smart T+ |
T10 |
Dư nợ lãi T10 |
T15 |
Dư nợ lãi T15 |
Khác |
Dư nợ lãi các khoản vay khác |
PHÍ |
= Phí lưu ký phải trả + Phí phái sinh |
Phí lưu ký phải trả |
= Phí lưu lý chưa trả khi đến hạn thanh toán + Phí chuyển nhượng chứng khoán |
Phí phái sinh |
= Phí quản lý tài sản ký quỹ + Phí giao dịch + Phí trả sở + Phí vị thế + Thuế thu nhập |
Phí quản lý tài sản ký quỹ |
= Phí ký quỹ cộng dồn + Phí ký quỹ đến hạn |
Phí kí quỹ cộng dồn |
|
Phí ký quỹ đến hạn |
|
Phí giao dịch |
Phí giao dịch phái sinh tại VNDITRECT |
Phí trả sở |
|
Phí vị thế |
|
Thuế thu nhập |
|
% |
|
TIỀN |
= TIỀN/TỔNG TÀI SẢN |
Tiền khả dụng |
= Tiền khả dụng/Tổng tài sản |
Tiền thực có phái sinh |
= Tiền thực có phái sinh /Tổng tài sản |
Tiền khả dụng khác |
= Tiền khả dụng khác /Tổng tài sản |
Tiền chờ về |
= Tiền chờ về /Tổng tài sản |
Tiền cổ tức chờ về |
= Tiền cổ tức chờ về /Tổng tài sản |
Tiền bán chờ về |
= Tiền bán chờ về /Tổng tài sản |
Tiền ký quỹ phái sinh chờ rút |
= Tiền ký quỹ phái sinh chờ rút /Tổng tài sản |
Tiền chờ về khác |
= Tiền chờ về khác /Tổng tài sản |
Tiền phong tỏa |
= Tiền phong tỏa /Tổng tài sản |
Tiền mua chờ khớp |
= Tiền mua chờ khớp /Tổng tài sản |
Tiền chờ ký quỹ phái sinh |
= Tiền chờ ký quỹ phái sinh /Tổng tài sản |
Tiền phong tỏa khác |
= Tiền phong tỏa khác /Tổng tài sản |
DLIFE |
= DLIFE /Tổng tài sản |
Tích sản hưu trí |
= Tích sản hưu trí /Tổng tài sản |
DWEALTH |
= DWEALTH /Tổng tài sản |
Hỗ trợ lãi suất qua đêm |
= Hỗ trợ lãi suất qua đêm /Tổng tài sản |
Hỗ trợ lãi suất kỳ hạn |
= Hỗ trợ lãi suất kỳ hạn /Tổng tài sản |
Chứng chỉ quỹ mở |
= Chứng chỉ quỹ mở /Tổng tài sản |
Chứng chỉ quỹ ETF |
= Chứng chỉ quỹ ETF /Tổng tài sản |
Trái phiếu |
= Trái phiếu /Tổng tài sản |
Heo đất điện tử |
= Heo đất điện tử /Tổng tài sản |
Single Stock Saving (SSS) |
= Single Stock Saving (SSS) /Tổng tài sản |
DSTOCK |
= DSTOCK /Tổng tài sản |
Chứng khoán cơ sở |
= Chứng khoán cơ sở /Tổng tài sản |
Danh mục chứng khoán |
= Danh mục chứng khoán /Tổng tài sản |
Quyền chờ về |
= Quyền chờ về /Tổng tài sản |
Chứng khoán phái sinh |
= Chứng khoán phái sinh /Tổng tài sản |
Chứng quyền |
= Chứng quyền /Tổng tài sản |
NỢ TRONG NGÀY |
= NỢ TRONG NGÀY /Tổng nợ |
VAY ỨNG TRƯỚC TIỀN BÁN DSTOCK |
= VAY ỨNG TRƯỚC TIỀN BÁN DSTOCK /Tổng nợ |
DƯ NỢ PHÁI SINH |
= DƯ NỢ PHÁI SINH /Tổng nợ |
VAY GIAO DỊCH DSTOCK |
= VAY GIAO DỊCH DSTOCK /Tổng nợ |
Dư nợ gốc |
= Dư nợ gốc /Tổng nợ |
Dư nợ lãi |
= Dư nợ lãi /Tổng nợ |
PHÍ |
= PHÍ /Tổng nợ |
Phí lưu ký phải trả |
= Phí lưu ký phải trả /Tổng nợ |
Phí phái sinh |
= Phí phái sinh /Tổng nợ |
Phí quản lý tài sản ký quỹ |
= Phí quản lý tài sản ký quỹ/Tổng nợ |
Phí kí quỹ cộng dồn |
= Phí kí quỹ cộng dồn /Tổng nợ |
Phí ký quỹ đến hạn |
= Phí ký quỹ đến hạn /Tổng nợ |
Phí giao dịch |
= Phí giao dịch /Tổng nợ |
Phí trả sở |
= Phí trả sở /Tổng nợ |
Phí vị thế |
= Phí vị thế /Tổng nợ |
Thuế thu nhập |
= Thuế thu nhập /Tổng nợ |
Bình luận
0 bình luận
Bài viết bị đóng bình luận.