TÊN PHÍ | MỨC THU |
1. Lưu ký chứng khoán |
0,27 VND/1 cổ phiếu, chứng chỉ quỹ/tháng 0,2 VND/1 trái phiếu/tháng |
2. Chuyển khoản chứng khoán do tất toán, chuyển khoản chứng khoán khác thành viên |
1VND/chứng khoán/lần chuyển khoản Tối thiểu: 100.000 VND Tối đa: 2.000.000 VND |
3. Chuyển quyền sở hữu chứng khoán không qua hệ thống giao dịch của SGDCK |
|
Chuyển khoản cho, biếu, tặng, thừa kế |
0,2%/GTGD |
Chuyển quyền sở hữu
|
0,2%/GTGD |
Chuyển quyền sở hữu chứng khoán của công ty đại chúng đã đăng ký tại VSDC nhưng chưa/không niêm yết, đăng ký giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán |
0,2%/GTGD |
Chào mua công khai |
0,2%/GTGD |
4. Phong tỏa Chứng khoán |
|
Phong tỏa Chứng khoán một lần theo yêu cầu Khách hàng
|
100.000/1 lần |
Phong tỏa Chứng khoán một lần theo yêu cầu bên thứ 3 |
100.000/1 lần |
Phong tỏa và theo dõi phong tỏa chứng khoán theo yêu cầu bên thứ 3 |
0,2%/GTGD/năm(*) Tối thiểu 500.000VND/ năm Tối đa 2.000.000VND/ năm |
Bình luận
0 bình luận
Bài viết bị đóng bình luận.